EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
postmaster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
postmaster
postmaster /'poust,mɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giám đốc sở bưu điện; trưởng phòng bưu điện
← Xem thêm từ postmarks
Xem thêm từ postmaster general →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
er
ma
mast
master
os
p
po
POs
pos
post
st
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…