EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
post exchange
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
post exchange
post exchange /'poustiks'tʃeindʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((viết tắt) P.X.) trạm bán hàng cho quân đội
← Xem thêm từ post-diluvian
Xem thêm từ post-free →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
change
ex
Exchange
exchange
ha
han
hang
os
p
po
POs
pos
post
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…