EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ponderosity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ponderosity
ponderosity /,pɔndə'rɔsiti/ (ponderousness) /'pɔndərəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính nặng, tính có trọng lượng
tính chậm chạp (do trọng lượng)
tính cần cù (công việc)
tính nặng nề, tính buồn tẻ, tính chán ngắt (hành văn, bài nói...)
← Xem thêm từ ponderingly
Xem thêm từ ponderous →
Từ vựng liên quan
er
eros
it
on
os
p
po
pond
ponder
si
sit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…