ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ponderous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ponderous


ponderous /'pɔndərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nặng, có trọng lượng
  chậm chạp (do trọng lượng)
ponderous movement → cử động chậm chạp
  cần cù (công việc)
  nặng nề, buồn tẻ, chán ngắt (hành văn, bài nói...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…