ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ponderingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ponderingly


ponderingly /'pɔndəriɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  suy nghĩ, cân nhắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…