EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ponderingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ponderingly
ponderingly /'pɔndəriɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
suy nghĩ, cân nhắc
← Xem thêm từ pondering
Xem thêm từ ponderosity →
Từ vựng liên quan
er
erin
in
on
p
po
pond
ponder
pondering
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…