EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Polynomial lag
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Polynomial lag
Polynomial lag
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Độ trễ đa thức; trể của biểu thức đại số.
+ Xem ALMON LAG.
← Xem thêm từ polynomial
Xem thêm từ polynomials →
Từ vựng liên quan
la
lag
mi
mia
no
om
p
po
poly
Polynomial
polynomial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…