polynomial /,pɔli'noumjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& danh từđa thức
polynomial function → hàm đa thức
@polynomial
đa thức
p. of degree n. đa thức bậc n
p. of least deviation đa thức có độ lệch tối thiểu
adjoint p. đa thức liên hợp
alternative p. đa tức đơn dấu
characteristic p. đ thức đặc trưng
cyclotomic p. (đại số) đa thức thức chia vòng tròn
defining p. đa thức định nghĩa
differential p. (đại số) đa thức vi phân
distinguished p. (đại số) đa thức lồi
homogeneous p. đa thức thuần nhất
hypergeometric p. đa thức siêu bội
interpolating p. (giải tích) đa thức nội suy
interpolation p. (giải tích) đa thức nội suy
irreducible p. đa thức không khả quy
minimal p. (đại số) đa thức cực tiểu
minimum p. (đại số) đa thức cực tiểu
monic p. đa thức lồi
orthogonal p.s đa thức trực giao
orthonormal p. đa thức trực chuẩn
prime p. đa thức nguyên tố
quasi orthogonal p. đa thức tựa trực giao
reduced minimum p. đa thức cực tiểu rút gọn
reducible p. đa thức khả quy
symbolic p. đa thức ký hiệu
trigonometric p. đa thức lượng giác
ultrasherical p. (giải tích) đa thức siêu cầu