EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polycondensation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polycondensation
polycondensation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) sự đa trùng ngưng
← Xem thêm từ polyclinics
Xem thêm từ polyconic →
Từ vựng liên quan
at
co
con
condensation
den
dens
en
ens
ensa
ion
on
p
po
poly
sa
sat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…