condensation /,kɔnden'seiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng)
khối đặc lại
sự cô đọng (lời, văn...)
@condensation
(Tech) ngưng tụ (d)
@condensation
sự ngưng, sự cô đọng
c. of singularities sự ngưng tụ các điểm kỳ dị