ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ politely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng politely


politely

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
  tao nhã (văn...)
  (thuộc ngữ) có học thức

Các câu ví dụ:

1. "I have had to ask my parents to politely field the questions for me.

Nghĩa của câu:

"Tôi đã phải yêu cầu bố mẹ trả lời các câu hỏi cho tôi một cách lịch sự.


Xem tất cả câu ví dụ về politely

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…