politely
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
tao nhã (văn...)
(thuộc ngữ) có học thức
Các câu ví dụ:
1. "I have had to ask my parents to politely field the questions for me.
Nghĩa của câu:"Tôi đã phải yêu cầu bố mẹ trả lời các câu hỏi cho tôi một cách lịch sự.
Xem tất cả câu ví dụ về politely