ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ politely

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "I have had to ask my parents to politely field the questions for me.

Nghĩa của câu:

"Tôi đã phải yêu cầu bố mẹ trả lời các câu hỏi cho tôi một cách lịch sự.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…