Câu ví dụ:
Police said the raids were part of an operation to tighten control over several kids of commercial sex services offered by many restaurants and bars in the tourist district.
Nghĩa của câu:raids
Ý nghĩa
@raid /reid/
* danh từ
- cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích
=to make a raid into the enemy's camp+ đột kích vào doanh trại địch
- cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp
=a police raid+ một cuộc bố ráp của công an
=a raid on the reserves of a company+ cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty
- cuộc cướp bóc
=a raid on a bank+ một vụ cướp ngân hàng
* động từ
- tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích
- vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp
- cướp bóc