EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pole-changer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pole-changer
pole-changer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(điện học) cái để chuyển cực
← Xem thêm từ pole-cell
Xem thêm từ pole-jump →
Từ vựng liên quan
an
anger
ch
cha
change
changer
er
ha
han
hang
hanger
ole
p
po
pole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…