poisonously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (do chất độc)
độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc
* phó từ
độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (do chất độc)
độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc