EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plushiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plushiness
plushiness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự sang trọng, lộng lẫy
← Xem thêm từ plushily
Xem thêm từ plushly →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
LUS
lush
p
pl
plus
plush
sh
shin
shine
shines
ss
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…