ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plunged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plunged


plunge /plʌndʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...)
  (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm)
to take the plunge → liều

ngoại động từ


  nhúng, thọc
to plunge one's hand into hot water → nhúng tay vào nước nóng
to plunge one's hand into one's pocket → thọc tay vào túi
  đâm sâu vào, đâm ngập vào
to plunge a dagger into... → đâm ngập con dao găm vào...
  (nghĩa bóng) đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm
to plunge a country into war → đẩy một nước vào tai hoạ chiến tranh
to plunge one's family into poverty → đẩy gia đình vào cảnh túng thiếu
plunged into darkness → bị chìm ngập trong bóng tối
  chôn sâu, chôn ngập (một chậu cây...)

nội động từ


  lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống (nước...)
to plunge into the river → lao mình xuống nước, nhảy đâm đầu xuống sông
  lao vào, lao lên, lao xuống
to plunge into a difficulty → lao vào một công việc khó khăn
to plunge into the room → lao vào phòng
to plunge upstairs → lao lên gác
to plunge downstairs → lao xuống cầu thang
  lao tới (ngựa)
  chúi tới (tàu)
  (từ lóng) cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc n

Các câu ví dụ:

1. " "Down here," and his fist plunged to the bottom of the helmet, "is the valley of Dien Bien Phu.

Nghĩa của câu:

"" Xuống đây, "và nắm đấm của anh ta thọc sâu vào đáy nón bảo hiểm," là thung lũng Điện Biên Phủ.


2. A bus carrying 30 people went off the road plunged off cliff on the way to Cao Bang city in northern VietnaNS.


3. The plane carrying 50 passengers and 12 crew members, all Indonesians, plunged into the sea four minutes after leaving Jakarta's Soekarno-Hatta International Airport.


4. But the commerce ministry said Thursday trade with Pyongyang had "plunged" and would soon be nonexistent as Thailand complies with U.


5. Energy Vietnam’s January-October crude oil exports plunged 45.


Xem tất cả câu ví dụ về plunge /plʌndʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…