EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plunger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plunger
plunger /'plʌndʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn
Pittông (ống bơm...)
(từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều
(từ lóng) kẻ đầu cơ
← Xem thêm từ plunged
Xem thêm từ plungers →
Từ vựng liên quan
er
lung
lunge
lunger
p
pl
plun
plunge
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…