ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plunger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plunger


plunger /'plʌndʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn
  Pittông (ống bơm...)
  (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều
  (từ lóng) kẻ đầu cơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…