EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lunged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lunged
lunged
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có phổi
weak lunged
→yếu phổi
← Xem thêm từ lunge
Xem thêm từ lunger →
Từ vựng liên quan
l
lung
lunge
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…