EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pluckier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pluckier
plucky /'plʌki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gan dạ, can trường
← Xem thêm từ plucker
Xem thêm từ pluckiest →
Từ vựng liên quan
er
kier
luck
luckier
p
pl
pluck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…