EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pledgers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pledgers
pledger /'pledʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi cầm, người đi thế n
← Xem thêm từ pledger
Xem thêm từ pledges →
Từ vựng liên quan
dg
edge
edger
er
led
ledge
ledger
ledgers
p
pl
pled
pledge
pledger
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…