ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ledgers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ledgers


ledger /'ledʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kế toán) sổ cái
  (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...)
  gióng ngang (của giàn giáo)
  cần câu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…