ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pledgees

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pledgees


pledgee /pli'dʤi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nhận đồ cầm cố, người nhận của đ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…