EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pledge-cup
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pledge-cup
pledge-cup
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chén rượu chúc mừng
← Xem thêm từ pledge
Xem thêm từ pledged →
Từ vựng liên quan
cup
dg
edge
led
ledge
p
pl
pled
pledge
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…