ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ platoon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng platoon


platoon /plə'tu:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) trung đội (bộ binh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…