EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
platonum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
platonum
platonum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) platin, bạch kim
← Xem thêm từ platonize
Xem thêm từ platoon →
Từ vựng liên quan
at
la
lat
nu
on
p
pl
pla
plat
Plato
to
ton
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…