EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
platinoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
platinoid
platinoid /'plætinɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
platinoit (hợp kim)
← Xem thêm từ platinize
Xem thêm từ platinous →
Từ vựng liên quan
at
id
in
la
lat
lati
latin
no
p
pl
pla
plat
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…