EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plastron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plastron
plastron /'plæstrən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giáp che ngực (có bọc da, của người đánh kiếm)
yếm áo (đàn bà); ngực sơ mi (có hồ cứng)
yếm rùa
← Xem thêm từ plastral
Xem thêm từ plastrons →
Từ vựng liên quan
as
ast
la
last
on
p
pl
pla
st
str
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…