ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plastron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plastron


plastron /'plæstrən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giáp che ngực (có bọc da, của người đánh kiếm)
  yếm áo (đàn bà); ngực sơ mi (có hồ cứng)
  yếm rùa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…