ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plaster cast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plaster cast


plaster cast

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  khuông bó bột; khuôn (để làm tượng nhỏ) làm bằng thạch cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…