ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plasmodesm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plasmodesm


plasmodesm

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều plasmodesmata
  (sinh vật học) sợi liên bào (sợi nối tế bào)
  cầu sinh chất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…