EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plain dealing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plain dealing
plain dealing /'plein'di:liɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chân thực; sự thẳng thắn
← Xem thêm từ plain-clothes man
Xem thêm từ plain flour →
Từ vựng liên quan
ai
deal
dealing
ea
in
la
lain
li
ling
p
pl
pla
plain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…