EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plain-clothes man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plain-clothes man
plain-clothes man /'plein'klouðz'mæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công an mật; mật thám mặc quần áo thường dân
← Xem thêm từ plain clothes
Xem thêm từ plain dealing →
Từ vựng liên quan
ai
an
clot
cloth
clothe
clothes
he
in
la
lain
lo
lot
loth
ma
man
ot
p
pl
pla
plain
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…