ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plain clothes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plain clothes


plain clothes /'plein'klouðz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quần áo thường (không phải áo nhà binh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…