EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plain clothes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plain clothes
plain clothes /'plein'klouðz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quần áo thường (không phải áo nhà binh)
← Xem thêm từ plain cards
Xem thêm từ plain-clothes man →
Từ vựng liên quan
ai
clot
cloth
clothe
clothes
he
in
la
lain
lo
lot
loth
ot
p
pl
pla
plain
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…