EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plain flour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plain flour
plain flour
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bột mì không có bột nở
← Xem thêm từ plain dealing
Xem thêm từ plain-laid →
Từ vựng liên quan
ai
flour
in
la
lain
lo
lour
ou
our
p
pl
pla
plain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…