EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plague-stricken
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plague-stricken
plague-stricken
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị nhiễm dịch bệnh
gặp tai hoạ
← Xem thêm từ plague-spot
Xem thêm từ plagued →
Từ vựng liên quan
ague
en
ic
ken
la
lag
p
pl
pla
plague
ri
rick
st
str
stricken
tri
trick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…