ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pitch-cap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pitch-cap


pitch-cap /'pitʃkæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mũ lót hắn ín (dụng cụ để tra tấn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…