EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pitch-cap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pitch-cap
pitch-cap /'pitʃkæp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũ lót hắn ín (dụng cụ để tra tấn)
← Xem thêm từ pitch-black
Xem thêm từ pitch-dark →
Từ vựng liên quan
CAP
cap
ch
it
itch
p
pi
pit
pitch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…