EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pitch-dark
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pitch-dark
pitch-dark /'pitʃ'blæk/ (pitch-dark) /'pitʃ'dɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
dark) /'pitʃ'dɑ:k/
tính từ
tối đen như mực
← Xem thêm từ pitch-cap
Xem thêm từ pitch-pipe →
Từ vựng liên quan
ark
ch
da
dark
it
itch
p
pi
pit
pitch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…