EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pistillidium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pistillidium
pistillidium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
túi noãn
ổ noãn
nhụy
← Xem thêm từ pistillate
Xem thêm từ pistilliferous →
Từ vựng liên quan
id
ill
is
li
lid
p
pi
pist
pistil
st
still
ti
til
till
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…