EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pistillate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pistillate
pistillate /'pistiləri/ (pistilliferous) /,pisti'lifərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) có nhuỵ (hoa)
← Xem thêm từ pistillary
Xem thêm từ pistillidium →
Từ vựng liên quan
at
ate
ill
is
la
lat
late
p
pi
pist
pistil
st
still
ti
til
till
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…