EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pipe-fish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pipe-fish
pipe-fish /'paipʃiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá chìa vôi
← Xem thêm từ pipe-dream
Xem thêm từ pipe-laying →
Từ vựng liên quan
fish
is
p
pe
pi
pip
pipe
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…