EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pilferages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pilferages
pilferage /'pifəridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò ăn cắp vặt
← Xem thêm từ pilferage
Xem thêm từ pilfered →
Từ vựng liên quan
age
ages
er
era
lf
p
pi
pilfer
pilferage
ra
rag
rage
rages
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…