ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pied à terre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pied à terre


pied à terre /,pjeidɑ:'teə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ tạm dừng, chỗ tạm tr

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…