EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pied à terre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pied à terre
pied à terre /,pjeidɑ:'teə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ tạm dừng, chỗ tạm tr
← Xem thêm từ pied a terre
Xem thêm từ pieman →
Từ vựng liên quan
er
err
p
pi
pie
pied
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…