EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pieman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pieman
pieman /'paimən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bán bánh ba tê, người bán bánh nướng nhân ngọt
← Xem thêm từ pied à terre
Xem thêm từ pier →
Từ vựng liên quan
an
em
EMA
ma
man
p
pi
pie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…