EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
picotee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
picotee
picotee /,pikə'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) hoa cẩm chướng cánh viền
← Xem thêm từ picot
Xem thêm từ picots →
Từ vựng liên quan
co
cot
cote
ic
ot
p
pi
pic
pico
picot
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…