EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pico
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pico
pico
Phát âm
Ý nghĩa
Tiền tố để chỉ 10 12, viết tắt là p
← Xem thêm từ picnics
Xem thêm từ picosec →
Từ vựng liên quan
co
ic
p
pi
pic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…