EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
picnics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
picnics
picnic /'piknik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc đi chơi và ăn ngoài trời
(thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi
it is no picnic
→ không phải là chuyện ngon xơi
nội động từ
đi chơi và ăn ngoài trời
← Xem thêm từ picnicky
Xem thêm từ pico →
Từ vựng liên quan
ic
ni
p
pi
pic
picnic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…