EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phrenological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phrenological
phrenological /,frenə'lɔdʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) não tướng học
← Xem thêm từ phrenologic
Xem thêm từ phrenologies →
Từ vựng liên quan
cal
en
enol
gi
ic
lo
log
logic
logical
no
p
phrenologic
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…