ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phraseological

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phraseological


phraseological /,freiziə'lɔdʤikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) ngữ cú
  (thuộc) cách nói; (thuộc) cách viết; (thuộc) cách diễn đạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…