EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phraseological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phraseological
phraseological /,freiziə'lɔdʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) ngữ cú
(thuộc) cách nói; (thuộc) cách viết; (thuộc) cách diễn đạt
← Xem thêm từ phraseographic
Xem thêm từ phraseologies →
Từ vựng liên quan
as
cal
eol
gi
ic
lo
log
logic
logical
p
phrase
ra
rase
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…