EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phraseographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phraseographic
phraseographic
Phát âm
Ý nghĩa
xem phraseograph
← Xem thêm từ phraseograph
Xem thêm từ phraseological →
Từ vựng liên quan
as
graph
graphic
hi
ic
p
phi
phrase
phraseograph
ra
rap
rase
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…