EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phototherapies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phototherapies
phototherapy /'foutou'θerəpi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) phép chữa bệnh bằng ánh sáng
← Xem thêm từ phototherapeutic
Xem thêm từ phototherapy →
Từ vựng liên quan
api
er
era
he
her
ho
hot
ot
other
p
phot
photo
pi
pie
pies
ra
rap
the
therapies
to
tot
tother
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…