EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photosynthesis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photosynthesis
photosynthesis /,foutə'sinθisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) sự quang hợp
← Xem thêm từ photosyntheses
Xem thêm từ photosynthesise →
Từ vựng liên quan
he
ho
hot
is
nt
nth
os
ot
p
phot
photo
photos
si
sis
synthesis
the
thesis
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…